Có 10 kết quả:
严慈 yán cí ㄧㄢˊ ㄘˊ • 严词 yán cí ㄧㄢˊ ㄘˊ • 严辞 yán cí ㄧㄢˊ ㄘˊ • 嚴慈 yán cí ㄧㄢˊ ㄘˊ • 嚴詞 yán cí ㄧㄢˊ ㄘˊ • 嚴辭 yán cí ㄧㄢˊ ㄘˊ • 言詞 yán cí ㄧㄢˊ ㄘˊ • 言词 yán cí ㄧㄢˊ ㄘˊ • 言辞 yán cí ㄧㄢˊ ㄘˊ • 言辭 yán cí ㄧㄢˊ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strict and compassionate
(2) strict as a father and tender as a mother
(2) strict as a father and tender as a mother
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forceful (criticism etc)
(2) to use strong words
(2) to use strong words
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stern words
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strict and compassionate
(2) strict as a father and tender as a mother
(2) strict as a father and tender as a mother
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forceful (criticism etc)
(2) to use strong words
(2) to use strong words
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stern words
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 言辭|言辞[yan2 ci2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 言辭|言辞[yan2 ci2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) words
(2) expression
(3) what one says
(2) expression
(3) what one says
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) words
(2) expression
(3) what one says
(2) expression
(3) what one says
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0